Có 2 kết quả:

一針見血 yī zhēn jiàn xiě ㄧ ㄓㄣ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄝˇ一针见血 yī zhēn jiàn xiě ㄧ ㄓㄣ ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to draw blood on the first prick (idiom)
(2) fig. to hit the nail on the head

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to draw blood on the first prick (idiom)
(2) fig. to hit the nail on the head

Bình luận 0